Có 1 kết quả:

朗照 lǎng zhào ㄌㄤˇ ㄓㄠˋ

1/1

lǎng zhào ㄌㄤˇ ㄓㄠˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to shine brightly
(2) (fig.) to perceive clearly

Bình luận 0